-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: =====Cán sự (của chính quyền)==========Cán sự (của chính quyền)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Governmental, civic, civil, public, state, national,federal; administrative, bureaucratic: The movement began as anattempt to gain political freedom.=====- =====Partisan, factious,factional: A coalition government was formed by the majorpolitical parties.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====A of or concerning the State or its government,orpublic affairs generally. b of,relating to,or engaged inpolitics. c belonging to or forming part of a civiladministration.=====+ :[[bureaucratic]] , [[civic]] , [[constitutional]] , [[economical]] , [[legislative]] , [[official]] , [[governmental]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====Having an organized form of society orgovernment.=====+ - + - =====Taking or belonging to a side in politics.=====+ - + - =====Relating to or affecting interests of status or authority in anorganization rather than matters of principle (a politicaldecision).=====+ - + - =====Politically adv.[L politicus (asPOLITIC)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=political political]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=political political]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=political political]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ 15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung
- political economy
- kinh tế chính trị
- a political organization
- một tổ chức chính trị
- a political prisoner
- tù chính trị
(về hành động) có hại cho nhà nước, chính phủ
- a political offence
- sự xúc phạm chính trị
- imprisoned on political grounds
- bị cầm tù vì lý do chính trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bureaucratic , civic , constitutional , economical , legislative , official , governmental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ