-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đôi (công nhân)==========đôi (công nhân)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đội=====+ =====đội=====- =====đôi (chợ)=====+ =====đôi (chợ)==========tổ==========tổ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Unit,team, band, company,crew, force,troop, cadre,gang,section,group, squadron,platoon,party: They decided to callin the drugs squad. Has the work squad returned to base yet?=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[band]] , [[battalion]] , [[company]] , [[division]] , [[force]] , [[gang]] , [[group]] , [[regiment]] , [[squadron]] , [[troop]] , [[bevy]] , [[crew]] , [[knot]] , [[team]] , [[unit]]- =====N.=====+ - =====A small group of people sharing a task etc.=====+ - + - =====Mil. asmall number of men assembled for drill etc.=====+ - + - =====Sport a group ofplayers forming a team.=====+ - + - =====A (often in comb.) a specialized unitwithin a police force (drug squad). b = flying squad.=====+ - + - =====Agroup or class of people of a specified kind (the awkwardsquad).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=squad squad]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squad squad]: Corporateinformation+ 05:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ