-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: =====Ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)==========Ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Fabled, mythic(al), celebrated, legendary, storied,fictitious, fictional, unreal, fanciful, imaginary, story-book,fairy-tale: Greek mythology tells us of a fabulous winged horsecalled Pegasus.=====- =====Fantastic,marvellous,incredible,unbelievable, inconceivable,wonderful,astounding,astonishing,amazing,wondrous,extraordinary,miraculous, phenomenal:Houses in London were selling at fabulous prices.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Superb,marvellous,terrific,great,wonderful,Colloq great, super,smashing,thumping,whopping,thundering,rattling,howling,USneat,keen,Slang fab,hot,far-out,cool,Old-fashionedfantabulous,in the groove,groovy,ace,Brit magic,US andCanadian copacetic: I saw an absolutely fabulous new film theother night.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[1]]0 , [[a-1 ]]* , [[aces ]]* , [[a-ok]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[awesome]] , [[best]] , [[breathtaking]] , [[cool ]]* , [[doozie]] , [[extravagant]] , [[fab]] , [[fantastic]] , [[fictitious]] , [[first-class]] , [[greatest]] , [[groovy ]]* , [[immense]] , [[inconceivable]] , [[incredible]] , [[legendary]] , [[marvelous]] , [[mind-blowing ]]* , [[out-of-sight]] , [[out-of-this-world]] , [[outrageous]] , [[peachy ]]* , [[phenomenal]] , [[primo]] , [[prodigious]] , [[rad]] , [[remarkable]] , [[spectacular]] , [[striking]] , [[stupendous]] , [[super]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[top drawer]] , [[tops]] , [[turn-on]] , [[unbelievable]] , [[unreal]] , [[wicked ]]* , [[amazing]] , [[fantastical]] , [[miraculous]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[divine]] , [[glorious]] , [[sensational]] , [[splendid]] , [[mythic]] , [[mythologic]] , [[mythological]] , [[excessive]] , [[exorbitant]] , [[feigned]] , [[inordinate]] , [[mythical]] , [[unverified]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(informal) extremely good:a fabulous performance=====+ =====adjective=====- + :[[common]] , [[normal]] , [[ordinary]] , [[simple]]- =====(formal) very great: fabulous wealth/riches/beauty.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A celebrated in fable.b legendary,mythical.=====+ - + - =====Fabulosity n. fabulously adv.fabulousness n.[F fabuleux or L fabulosus (as FABLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fabulous fabulous]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabulous fabulous]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
- fabulous historian
- nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 10 , a-1 * , aces * , a-ok , astonishing , astounding , awesome , best , breathtaking , cool * , doozie , extravagant , fab , fantastic , fictitious , first-class , greatest , groovy * , immense , inconceivable , incredible , legendary , marvelous , mind-blowing * , out-of-sight , out-of-this-world , outrageous , peachy * , phenomenal , primo , prodigious , rad , remarkable , spectacular , striking , stupendous , super , superb , terrific , top drawer , tops , turn-on , unbelievable , unreal , wicked * , amazing , fantastical , miraculous , wonderful , wondrous , divine , glorious , sensational , splendid , mythic , mythologic , mythological , excessive , exorbitant , feigned , inordinate , mythical , unverified
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ