-
Thông dụng
Tính từ
Có tính cách huyền thoại, thần kỳ
- legendary resistance against Mongolian invaders
- cuộc kháng chiến thần kỳ chống quân Mông Cổ xâm lược
- his straightforwardness is legendary
- tính cương trực của ông ta thì ai cũng biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- allegorical , apocryphal , created , customary , doubtful , dubious , fabled , fabricated , fabulous , fanciful , figmental , handed-down , imaginary , imaginative , improbable , invented , mythical , mythological , related , romantic , storied , told , traditional , unhistoric , unhistorical , unreal , unverifiable , celebrated , famed , illustrious , immortal , renowned , well-known , mythic , mythologic , famous , fictional , fictitious , noted , unwritten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ