• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Sự nhờ cậy; nơi nương tựa=====
    =====Sự nhờ cậy; nơi nương tựa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(foll. by in, on) trust, confidence (put full reliance inyou).=====
     
    -
    =====A thing relied upon.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Reliant adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[assurance]] , [[belief]] , [[credence]] , [[credit]] , [[dependence]] , [[faith]] , [[hope]] , [[interdependence]] , [[interdependency]] , [[stock]] , [[trust]] , [[confidence]] , [[loyalty]] , [[mainstay]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reliance reliance] : National Weather Service
    +
    :[[disbelief]] , [[independence]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliance reliance] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reliance reliance] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ri'laiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin cậy, sự tín nhiệm
    to place reliance in (on, upon) someone
    tín nhiệm ai
    to put little reliance in somebody
    không tin ở ai lắm
    Sự nhờ cậy; nơi nương tựa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X