• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sunfat=====
    =====sunfat=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(of speech or criticism) caustic or hostile.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[acerbic]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[caustic]] , [[corrosive]] , [[cutting]] , [[mordacious]] , [[mordant]] , [[pungent]] , [[scathing]] , [[sharp]] , [[slashing]] , [[stinging]] , [[trenchant]] , [[truculent]] , [[antagonistic]] , [[bitter]] , [[burning]] , [[sardonic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    07:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /¸vitri´ɔlik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sunfuric
    vitriolic acid
    axit sunfuric
    (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay
    vitriolic pen
    ngòi bút châm chọc chua cay
    vitriolic criticism
    sự chỉ trích cay độc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sunfat

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X