• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lang thang=====
    =====lang thang=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Colloq.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cruise]] , [[jaunt]] , [[meander]] , [[mooch]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[rove]] , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[gad]] , [[peregrinate]] , [[flirt]] , [[travel]]
    -
    =====Gad about.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Flirt. [orig. uncert.]=====
    +
    :[[behave]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸gæli´vænt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lang thang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    behave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X