-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngạt thở=====+ =====ngạt thở=====- =====làm ngạt thở=====+ =====làm ngạt thở==========làm tức thở==========làm tức thở=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.=====+ =====verb=====- + :[[asphyxiate]] , [[drown]] , [[smother]] , [[stifle]] , [[strangle]] , [[burke]] , [[choke]] , [[destroy]] , [[kill]] , [[suppress]] , [[throttle]]- =====Tr. (often foll. by by,with) produce a chokingor breathless sensation in,esp. by excitement,terror,etc.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Intr. be or feel suffocated or breathless.=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[loose]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Suffocating adj.suffocatingly adv. suffocation n.[L suffocare (as SUB-,fauces throat)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ