• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====chậm=====
    +
    =====chậm=====
    ::[[boil]] [[slowly]]
    ::[[boil]] [[slowly]]
    ::sôi chậm
    ::sôi chậm
    Dòng 28: Dòng 26:
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slowly slowly] : National Weather Service
    +
    =====adverb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slowly slowly] : Chlorine Online
    +
    :[[bit by bit]] , [[costive]] , [[leisurely]] , [[sluggish]] , [[tardy]] , [[unhurried]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, chậm, chậm chạp
    slowly but surely
    chậm mà chắc

    Kỹ thuật chung

    chậm
    boil slowly
    sôi chậm
    slowly ageing tar
    guđron già chậm
    slowly varying voltage
    điện áp thay đổi chậm

    Xây dựng

    một cách chậm chạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X