• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====vùng lầy=====
    =====vùng lầy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỗ vòng (đường ống)=====
    +
    =====chỗ vòng (đường ống)=====
    -
    =====cong=====
    +
    =====cong=====
    -
    =====oằn=====
    +
    =====oằn=====
    -
    =====sự sụt lún=====
    +
    =====sự sụt lún=====
    =====sự võng=====
    =====sự võng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồ ăn cắp=====
    +
    =====đồ ăn cắp=====
    -
    =====đồ phi nghĩa=====
    +
    =====đồ phi nghĩa=====
    -
    =====tang vật=====
    +
    =====tang vật=====
    ::[[swag-shop]]
    ::[[swag-shop]]
    ::cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
    ::cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :([[slang]]) booty , [[boodle]] , [[booty]] , [[bundle]] , [[curtain]] , [[decoration]] , [[festoon]] , [[graft]] , [[loot]] , [[money]] , [[plunder]] , [[spoil]] , [[spoils]]
    -
    =====Sl. a the booty carried off by burglars etc.b illicit gains.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A an ornamental festoon of flowers etc. b acarved etc. representation of this. c drapery of similarappearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Austral. & NZ a traveller's or miner's bundle ofpersonal belongings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (swagged, swagging) 1 tr. arrange (acurtain etc.) in swags.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a hang heavily. b sway fromside to side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause to sway or sag. [16th c.: prob. f.Scand.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swag swag] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=swag swag] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /swæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
    (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị))
    (từ úc, nghĩa úc) gói quần áo (của thợ mổ...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vùng lầy

    Kỹ thuật chung

    chỗ vòng (đường ống)
    cong
    oằn
    sự sụt lún
    sự võng

    Kinh tế

    đồ ăn cắp
    đồ phi nghĩa
    tang vật
    swag-shop
    cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X