-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) không nắp che, mở==========(adj) không nắp che, mở======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====không có cây cối=====+ =====không có cây cối==========không lát mặt==========không lát mặt======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bị mở ra=====+ =====bị mở ra==========không được che đậy==========không được che đậy=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncovered uncovered] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====không che=====+ =====không che==========không phủ==========không phủ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bị phủ=====+ =====không bị phủ==========trần==========trần=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bare]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made public]] , [[naked]] , [[nude]] , [[on display]] , [[on view]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[vulnerable]] , [[weakened]] , [[exposed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , brought to light , caught , disclosed , discovered , divulged , dug up , found out , laid bare , made public , naked , nude , on display , on view , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , unmasked , unprotected , unveiled , visible , vulnerable , weakened , exposed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ