-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác===== =====Lợi ích; thu hoạch===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Ngh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự thu được=====+ =====sự thu được======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự thu thập=====+ =====sự thu thập=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=getting getting] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[taking]] , [[obtaining]] , [[gaining]] , [[grasping]] , [[catching]] , [[earning]] , [[winning]] , [[seizing]] , [[clutching]] , [[pursuing]] , [[securing]] , [[capturing]] , [[mastering]] , [[confiscating]] , [[appropriating]] , [[assimilating]] , [[snatching]] , [[succumbing]] , [[growing]] , [[becoming]] , [[altering]] , [[accepting]] , [[submitting to]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[losing]] , [[giving up]] , [[abandoning]] , [[refusal]] , [[rejecting]] , [[throwing off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]12:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- taking , obtaining , gaining , grasping , catching , earning , winning , seizing , clutching , pursuing , securing , capturing , mastering , confiscating , appropriating , assimilating , snatching , succumbing , growing , becoming , altering , accepting , submitting to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ