-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: :[[absorption]] , [[aloofness]] , [[brooding]] , [[cogitation]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[daydreaming]] , [[detachment]] , [[engrossment]] , [[entrancement]] , [[musing]] , [[pensiveness]] , [[pondering]] , [[preoccupation]] , [[reflecting]] , [[reflection]] , [[remoteness]] , [[reverie]] , [[ruminating]] , [[thinking]] , [[trance]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[muse]] , [[study]]:[[absorption]] , [[aloofness]] , [[brooding]] , [[cogitation]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[daydreaming]] , [[detachment]] , [[engrossment]] , [[entrancement]] , [[musing]] , [[pensiveness]] , [[pondering]] , [[preoccupation]] , [[reflecting]] , [[reflection]] , [[remoteness]] , [[reverie]] , [[ruminating]] , [[thinking]] , [[trance]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[muse]] , [[study]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]17:54, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absorption , aloofness , brooding , cogitation , consideration , contemplation , daydreaming , detachment , engrossment , entrancement , musing , pensiveness , pondering , preoccupation , reflecting , reflection , remoteness , reverie , ruminating , thinking , trance , absent-mindedness , bemusement , brown study , muse , study
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ