• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..)===== =====Sự siết chặt (tay...)===== ===Ngoại đ...)
    So với sau →

    04:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..)
    Sự siết chặt (tay...)

    Ngoại động từ .wrung

    Vặn, vắt, bóp (quần áo..)
    he wrung the clothes before putting them on the line to dry
    anh ấy đã vắt quần áo trước khi mắc lên dây phơi cho khô
    Moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn)
    to wring a confession from somebody
    moi một lời thú nhận của ai
    Siết chặt (tay ai khi chào nhau)
    to wring someone's hand
    siết chặt tay người nào
    to wring tears from someone
    làm cho người nào phát khóc
    Vặn (cổ một con chim) để giết đi
    (nghĩa bóng) vò xé, làm đau buồn
    to wring someone's heart
    làm cho ai đau lòng
    (nghĩa bóng) moi ra, bòn rút, nặn (tiền.. bằng áp lực...)
    to wring consent from somebody
    moi ra cho được sự đồng ý của ai
    to wring money from (out of)
    moi tiền, nặn của
    to wring one's hands
    vò đầu bứt tay
    to wring somebody's neck
    (thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    bóp

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    vắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nén
    ép
    ép ra
    vặn

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (past and past part. wrung) 1 a squeezetightly. b (often foll. by out) squeeze and twist esp. toremove liquid.
    Twist forcibly; break by twisting.
    Distressor torture.
    Extract by squeezing.
    (foll. by out, from)obtain by pressure or importunity; extort.
    N. an act ofwringing; a squeeze.
    Wring a person's hand clasp it forciblyor press it with emotion. wring one's hands clasp them as agesture of great distress. wring the neck of kill (a chickenetc.) by twisting its neck. [OE wringan, rel. to WRONG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X