-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'likwifaid</font>'''/==========/'''<font color="red">'likwifaid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====được hóa lỏng=====- =====được hóa lỏng=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hóa lỏng=====- =====hóa lỏng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Converted]] [[to]] [[the]] [[liquid]] [[phase]].''Giải thích EN'': [[Converted]] [[to]] [[the]] [[liquid]] [[phase]].- ''Giải thích VN'': Theo giai đoạn hóa lỏng.''Giải thích VN'': Theo giai đoạn hóa lỏng.::[[cold]] [[liquefied]] [[gas]]::[[cold]] [[liquefied]] [[gas]]Dòng 72: Dòng 59: ::khí dầu mỏ hóa lỏng::khí dầu mỏ hóa lỏng- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liquefied liquefied] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquefied liquefied] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liquefied liquefied] : Chlorine Online+ - Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
hóa lỏng
Giải thích EN: Converted to the liquid phase. Giải thích VN: Theo giai đoạn hóa lỏng.
- cold liquefied gas
- khí hóa lỏng lạnh
- liquefied gas
- khí (được) hóa lỏng
- liquefied gas
- khí được hóa lỏng
- liquefied gas
- khí hóa lỏng
- liquefied gas container
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas container
- thùng chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas stream
- dòng khí hóa lỏng
- liquefied gas supply
- cấp khí hóa lỏng
- liquefied gas supply
- sự cấp khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ thống truyền khí hóa lỏng
- liquefied natural gas
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas (LNG)
- khí nhiên liệu hóa lỏng
- liquefied natural gas (LNG)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied natural gas tanker
- tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng
- liquefied petroleum gas
- khí dầu lửa hóa lỏng
- liquefied petroleum gas
- khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas (LPG)
- khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas (LPG)
- khí đồng hành hóa lỏng
- liquefied petroleum gas carrier
- tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
- liquefied petroleum gas tanker
- tàu chở khí dầu mỏ hóa lỏng
- LNG (liquefiednatural gas)
- khí thiên nhiên hóa lỏng
- LPG (liquefiedpetroleum)
- khí dầu mỏ hóa lỏng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ