• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    //'bitə:n//

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con vạc
    Chim diệc Mỹ (Bittern)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hợp chất đắng
    nước ót

    Kỹ thuật chung

    nước muối

    Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts.

    Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.

    Kinh tế

    nước dưa chua
    nước muối
    dilute bittern
    nước muối pha loãng

    Oxford

    N.
    Any of a group of wading birds of the heron family, esp.of the genus Botaurus with a distinctive booming call.
    Chem.the liquid remaining after the crystallization of common saltfrom sea water. [ME f. OF butor ult. f. L butio bittern +taurus bull; - n perh. f. assoc. with HERON]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X