• Revision as of 08:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    /'bægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)
    Phì thộn ra
    baggy cheeks
    má phì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    firm , fitting , tight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X