• Revision as of 03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'wilou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây liễu
    (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu)
    (nghành dệt) máy tước xơ
    to wear the willow
    o sing willow
    Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây liễu

    Giải thích EN: The brownish-yellow wood of such trees, known for its durability and nonshrinkability and used in furniture making.

    Giải thích VN: Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.

    Oxford

    N.
    A tree or shrub of the genus Salix, growing usu. nearwater in temperate climates, with small flowers borne oncatkins, and pliant branches yielding osiers and timber forcricket-bats, baskets, etc.
    A cricket-bat.

    Tham khảo chung

    • willow : National Weather Service
    • willow : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X