-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- acutely , badly , critically , dangerously , extremely , firmly , gravely , hard , hardly , intensely , markedly , painfully , rigorously , roughly , seriously , sharply , sorely , sternly , strictly , with an iron hand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ