• Revision as of 15:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´tə:bjulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
    turbulent waves
    những ngọn sóng hung dữ
    turbulent weather conditions
    điều kiện thời tiết hỗn loạn
    Náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động
    turbulent mobs
    những đám đông náo loạn
    a city with a turbulent past
    một thành phố với một quá khứ xáo động
    Bất an, không kiểm soát được
    turbulent passions
    những ham muốn không kiềm chế được
    turbulent thoughts
    những tư tưởng bất an
    Ngỗ nghịch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chảy rối [(thuớc) chảy rối]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) rối, chảy rối, xoáy

    Kỹ thuật chung

    chảy rối
    isothermal turbulent flow
    dòng chảy rối đẳng nhiệt
    mean turbulent velocity profile
    profin vận tốc chảy rối trung bình
    non-turbulent
    không chảy rối
    turbulent boundary layer
    lớp biên chảy rối
    turbulent energy
    năng lượng chảy rối
    turbulent flow
    dòng chảy rối
    turbulent flow
    luồng chảy rối
    turbulent flow
    sự chảy rối
    turbulent plug
    đầu vòi chảy rối
    turbulent re-attachment
    sự tái gắn chảy rối
    turbulent regime
    chế độ chảy rối
    turbulent separation
    sự tách chảy rối
    turbulent spot
    vết chảy rối
    hỗn loạn
    nhiễu loạn
    rối
    rối loạn
    turbulent boundary layer
    lớp biên rối loạn

    Oxford

    Adj.
    Disturbed; in commotion.
    (of a flow of air etc.)varying irregularly; causing disturbance.
    Tumultuous.
    Insubordinate, riotous.
    Turbulently adv. [L turbulentus f.turba crowd]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X