-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , entire , faultless , immaculate , impeccable , irreproachable , perfect , sound , unblemished , unbroken , undamaged , unimpaired , unmarred , unsullied , whole , unmarked , intact , unharmed , unhurt , uninjured , consummate , indefectible , unflawed , exquisite , ideal , spotless , unexceptionable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ