-
Kinh tế
bao tiêu
- bond underwriting
- sự bao tiêu trái phiếu
- competitive bid underwriting
- bao tiêu theo đấu giá
- competitive sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo cạnh tranh (đấu thầu)
- eastern underwriting
- bao tiêu liên đới
- eastern underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền đông
- negotiated sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo thương lượng
- negotiated underwriting
- sự bao tiêu theo thương lượng
- stand-by underwriting
- bao tiêu dự khuyết
- stand-by underwriting
- sự bao tiêu toàn bộ cổ phiếu
- sub-underwriting
- bao tiêu lại
- underwriting agreement
- thỏa ước bao tiêu
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- underwriting commission
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting compensation
- tiền công bao tiêu
- underwriting contract
- hợp đồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng)
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting manager
- nhà quản lý bao tiêu
- underwriting risk
- rủi ro bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu chứng khoán
- Western underwriting
- Bao tiêu riêng Tây
- Western underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền Tây
việc, nghề bảo hiểm (đường biển)
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ