-
/[i´li:t]/
cách viết khác élite (giống tiếng Pháp)
danh từ thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
the intellectual elites of the country thành phần tri thức ưu tú của đất nước
tính từ (đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ