• Revision as of 07:50, ngày 4 tháng 5 năm 2009 by Huyntprovn (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /prəˈnaʊns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)
    to pronounce a patient out of danger
    tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
    (pháp lý) tuyên án; phát biểu (nhất là một cách trịnh trọng, chính thức)
    to pronounce a death sentence
    tuyên án tử hình
    to pronounce a curse
    nguyền rủa
    Phát âm, đọc (một từ)
    to pronounce a word
    phát âm một từ, đọc một từ

    Nội động từ

    Tỏ ý, tuyên bố
    to pronounce on a proposal
    tỏ ý về một đề nghị
    to pronounce foor (in favour of) a proposal
    tỏ ý ủng hộ một đề nghị
    to pronounce against a proposal
    tỏ ý chống lại một đề nghị


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    mumble , conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X