• Revision as of 08:54, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'praiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt
    his surprise was visible
    vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra
    to my great surprise
    làm tôi rất ngạc nhiên
    Sự bất ngờ, sự bất thình lình
    the post was taken by surprise
    đồn bị chiếm bất ngờ
    Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên
    ( định ngữ) bất ngờ
    a surprise visit
    cuộc đến thăm bất ngờ
    ( định ngữ) ngạc nhiên
    surprise packet
    gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
    more surprised than frightened
    ngạc nhiên hơn là sợ
    Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)
    to surprise somebody in the act
    bắt ai quả tang
    Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
    to surprise someone into consent
    bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Shock, astound, astonish, amaze, disconcert, nonplus,dumbfound or dumfound, stagger, take aback, strike, hit, Colloqfloor, bowl over, flabbergast, rock or set (someone) back on hisor her or chiefly Brit their heels, Brit knock (someone) forsix, US knock (someone) for a loop: What surprised me was hercoolness in the face of danger.
    Take or catch unawares, catchred-handed or in the act or in flagrante delicto, catch nappingor off guard, discover: When Samuel Johnson's wife found himwith a maid, she said, 'Dr Johnson! I am surprised!', to whichhe replied, 'No, madam: you are amazed. I am surprised.'
    N.
    Shock, astonishment, amazement, stupefaction, wonder,incredulity: Imagine my surprise to learn that I was beingarrested.
    Blow, jolt, shocker, bolt from or US also out ofthe blue, bombshell, eye-opener: It came as a surprise to methat my sister was pregnant.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An unexpected or astonishing event orcircumstance.
    The emotion caused by this.
    The act ofcatching a person etc. unawares, or the process of being caughtunawares.
    (attrib.) unexpected; made or done etc. withoutwarning (a surprise visit).
    V.tr.
    Affect with surprise;turn out contrary to the expectations of (your answer surprisedme; I surprised her by arriving early).
    (usu. in passive;foll. by at) shock, scandalize (I am surprised at you).
    Capture or attack by surprise.
    Come upon (a person) unawares(surprised him taking a biscuit).
    (foll. by into) startle (aperson) by surprise into an action etc. (surprised them intoconsenting).
    Surprisedly adv.surprising adj. surprisingly adv. surprisingness n. [OF, fem.past part. of surprendre (as SUR-(1), prendre f. L praehendereseize)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X