-
Thông dụng
Ngoại động từ
Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
- experiments negatived that theory
- thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
Y học
Nghĩa chuyên ngành
âm tính
- negative interference
- sự nhiễu sắc thể âm tính
- negative load
- tải lượng âm tính
- negative phase
- pha âm tính
- negative staining
- nhuộm âm tính
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phủ định
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự ghi nhận phủ định
- Negative Acknowledgement (NACK)
- báo nhận phủ định
- Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
- báo phủ định không được hỗ trợ
- Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
- báo phủ định không hiểu
- negative instruction
- lệnh phủ định
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- non-negative
- không phủ định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Contradictory, anti, contrary, dissenting, dissentious,disputing, disputatious, argumentative, adversarial,adversative, antagonistic, antipathetic, adverse, US adversary:He has adopted a very negative attitude towards his job. Fewnegative voices were heard on the issue. 2 pessimistic,unenthusiastic, cool, cold, uninterested, unresponsive: Thereaction to our offer has been largely negative.
Oxford
Adj., n. & v.
(of a person or attitude): a lacking positive attributes;apathetic; pessimistic. b opposing or resisting; uncooperative.3 marked by the absence of qualities (a negative reaction; anegative result from the test).
Electr. a of the kindof charge carried by electrons (opp. POSITIVE). b containingor producing such a charge.
Photog. a animage with black and white reversed or colours replaced bycomplementary ones, from which positive pictures are obtained.b a developed film or plate bearing such an image.
Feedback that tends to diminish orcounteract the process giving rise to it. negative geotropismsee GEOTROPISM. negative income tax an amount credited asallowance to a taxed income, and paid as benefit when it exceedsdebited tax. negative pole the south-seeking pole of a magnet.negative proposition Logic = NEGATION 6. negative quantity joc.nothing. negative sign a symbol (-) indicating subtraction or avalue less than zero. negative virtue abstention from vice.
Negatively adv. negativeness n. negativity n. [ME f. OFnegatif -ive or LL negativus (as NEGATE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ