• Revision as of 18:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

    Tính từ

    Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

    Ngoại động từ

    Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

    Nội động từ

    Diện, chải chuốt
    to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây vân sam

    Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cây thông
    gỗ thông

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.
    V.
    Spruce up. tidy (up), neaten (up), primp, clean (up),straighten out or up, smarten (up), titivate or tittivate: Somepeople are coming to dinner, so first spruce up your room andthen spruce yourself up.

    Tham khảo chung

    • spruce : National Weather Service
    • spruce : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X