• Revision as of 07:13, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'veiləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
    by all available means
    bằng mọi phương tiện sẵn có
    available funds
    vốn sẵn có để dùng, vốn tự có
    Có thể kiếm được, có thể mua được
    this book is not available
    quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
    Có hiệu lực, có giá trị
    ticket available for one day only
    chỉ có giá trị trong một ngày

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể sử dụng
    sẵn sàng để dùng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng có sẵn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có được
    có giá trị
    có ích
    có thể kiếm được
    khả dụng
    đạt được
    dùng được
    sẵn có

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có hiệu lực
    có sẵn
    có thể có được
    có thể cung cấp
    hữu hiệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    At or to hand, at one's disposal, accessible, handy,present, ready, (readily) obtainable, convenient, nearby, closeby, within reach, on tap, at one's fingertips or elbow: Runningwater is available. If you need me for anything, I am available.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to, for) 1 capable of being used; at one'sdisposal.
    Within one's reach.
    Availability n.availableness n. availably adv. [ME f. AVAIL + -ABLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X