• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/

    Thông dụng

    Cách viết khác insure

    Ngoại động từ

    Bảo đảm
    these encouraging results ensure that you will pass your examination
    những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
    these documents ensure your legitimate rights
    các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    Chắc chắn

    (về một điều gì đó)


    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    làm chắc

    Kinh tế

    bảo đảm
    bảo hiểm
    Tham khảo
    • ensure : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.
    Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by that + clause) make certain.
    (usu.foll. by to, for) secure (a thing for a person etc.).
    (usu.foll. by against) make safe.
    Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X