đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
Quá mức có thể tha thứ được
Chuyên ngành
Oxford
Adv.
To a greater extent than is desirable, permissible, orpossible for a specified or understood purpose (too colourfulfor my taste; too large to fit).
Colloq. extremely (you'retoo kind).
In addition (are they coming too?).
Moreover(we must consider, too, the time of year).
Barely. too bad see BAD.too much, too much for see MUCH. too right see RIGHT. too-tooadj. & adv. colloq. extreme, excessive(ly). [stressed form ofTO, f. 16th-c. spelling too]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn