• Revision as of 06:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân bón
    (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phân bón

    Giải thích EN: A substance that improves the plant-producing quality of the soil, such as manure or a mixture of chemicals.

    Giải thích VN: Loại vật chất làm tăng chất lượng cho đất, như phân chuồng hay hỗn hợp của các chất ///hóa học.

    chemical fertilizer
    phân bón hóa học
    fertilizer plant
    nhà máy phân bón
    vegetable fertilizer
    phân bón thực vật

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phân hóa học

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân bón
    fertilizer screen
    thiết bị sàng phân bón
    fertilizer truck
    xe chở phân bón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X