-
Thông dụng
Danh từ
(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
Xem sure
- bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
- good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
- to have (put) all one's eggs in one basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
- in the egg
- trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
- to crash in the egg
- bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
- to lay an egg
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
- teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
- to be left with egg all over one's face
- tỏ vẻ ngớ ngẩn
- to kill the goose that lays the golden egg
- tham lợi trước mắt
- to make an omelette without breaking eggs
- muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ