-
Thông dụng
Danh từ
Động từ
Liều thử vận may rủi
- I ventured a small bet on the horse
- tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
- nothing venture, nothing win
- (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
- to venture on/upon something
- dám thử làm cái gì
- to venture on a trip up the Amazon
- mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
- to venture abroad
- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Risk, chance, hazardous undertaking, experiment,speculation, gamble, plunge, fling: Their new publishingventure turned out to be quite a success.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ