• Revision as of 01:20, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /kwɔd'reindʤl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình tứ giác, hình bốn cạnh
    Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bốn cạnh
    sân chữ nhật

    Giải thích EN: A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.

    Giải thích VN: Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hình tứ giác

    Giải thích VN: Hình đa giác có bốn cạnh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bốn góc

    Oxford

    N.

    A four-sided plane figure, esp. a square or rectangle.
    A a four-sided court, esp. enclosed by buildings, as in somecolleges. b such a court with the buildings round it.
    Quadrangular adj. [ME f. OF f. LL quadrangulum square, neut.of quadrangulus (as QUADRI-, ANGLE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X