• Revision as of 15:49, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔmpækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoả thuận
    general compact
    sự thoả thuận chung
    Hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
    social compact
    khế ước xã hội
    Hộp phấn sáp bỏ túi

    Tính từ

    Kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
    a compact mass
    một khối rắn chắc
    Chật ních, chen chúc
    a compact crowd
    đám đông chật ních
    (văn học) cô đọng, súc tích
    ( + of) chất chứa, chứa đầy, đầy
    a man compact of suspicion
    một người đầy hoài nghi

    Ngoại động từ

    Kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
    to be compacted of
    kết lại bằng, gồm có

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    compăc (toán)
    gọn (kết cấu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc sít

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    được đầm chặt
    liền khối
    lu lèn
    tính đầm chặt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chắc, đặc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    compăc
    compact group
    nhóm compac
    thu gọn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh ép
    green compact
    bánh ép tươi
    chắc sít
    compact gypsum
    thạch cao chắc sít
    compact material
    đất chắc sít
    hard compact soils
    đất cứng và chắc sít
    chặt
    compact composition
    sự bố cục chặt chẽ
    compact concrete
    bê tông chặt
    compact earth
    đất chặt
    compact earthfill
    khối đất đắp chặt xít
    compact limestone
    đá vôi chặt sít
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    compact model
    mô hình kết chặt
    compact ore
    quặng sít chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    compact rock
    đá đổ chặt xít
    compact sand
    cát chặt
    compact sand-stone
    cát kết chặt
    compact to the density of the surrounding ground
    lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
    compact-grained
    cấu trúc chặt
    compact-grained
    có hạt chặt
    compact-grained
    kết cấu chặt
    hợp khối
    kết hợp
    nén
    nén chặt
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    đặc
    đặc chặt
    đặc rít
    đầm
    đầm chặt
    dày đặc
    ép
    nhỏ
    làm chắc
    lèn chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    gọn
    gọn chặt
    rắn chắc
    rắn chắn
    viên ép

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệp định
    hợp đồng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.
    Condensed, terse, laconic,close, pithy, succinct, concise, brief, compendious, laconic,epigrammatic, aphoristic: The information is given in a compactform with many abbreviations and symbols.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X