• Revision as of 17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kз:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    to call down curses upon someone
    nguyền rủa ai
    Tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa
    Lời thề độc
    (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội
    (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ( (thường) the curse)
    (từ lóng) kinh nguyệt của phụ nữ
    curses come home to road
    ác giả ác báo
    Don't care a curse
    Không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
    not worth a curse
    không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
    under a curse
    bị nguyền; bị bùa, bị chài

    Động từ

    Nguyền rủa, chửi rủa
    Báng bổ
    ( (thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
    to be cursed with rheumatism
    bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
    (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
    to curse up hill and down dale

    Xem dale

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Malediction, imprecation, denunciation, damnation,execration, oath: He heaped curses on all those who opposedhim.
    Evil, bane, misfortune, affliction, torment, harm,scourge, cross to bear: The curse of our generation is that sofew of us deeply believe anything. 3 profanity, oath, blasphemy,obscenity, bad language, dirty word, swear-word, curse-word: Astream of curses issued from the bathroom when Joe cut himselfshaving.
    V.
    Damn, execrate, blast, denounce, anathematize,excommunicate: He was cursed by the priests and forbidden everto enter a temple again. 5 swear at, blaspheme at: The muleteerwas cursing his team.
    Burden, saddle, weigh down, handicap:She was cursed with bad eyesight and had to wear thick glasses.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A solemn utterance intended to invoke asupernatural power to inflict destruction or punishment on aperson or thing.
    The evil supposedly resulting from a curse.3 a violent exclamation of anger; a profane oath.
    A thingthat causes evil or harm.
    (prec. by the) colloq.menstruation.
    A sentence of excommunication.
    V.
    Tr. autter a curse against. b (in imper.) may God curse.
    Tr.(usu. in passive; foll. by with) afflict with (cursed withblindness).
    Intr. utter expletive curses; swear.
    Tr.excommunicate.
    Curser n. [OE curs, cursian, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • curse : National Weather Service
    • curse : Corporateinformation
    • curse : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X