-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- workholding fixture
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding fixture
- dụng cụ kẹp chặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ