• Revision as of 16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔntinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết độ, điều độ
    Trinh bạch, trinh tiết

    Danh từ

    Lục địa, đại lục
    the Continent
    lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

    Chuyên ngành

    Y học

    tiết độ, kìm hãm, nhìn

    Kỹ thuật chung

    lục địa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impure , incontinent , unchaste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X