• /´ædvent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
    Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
    Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đến
    tới

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    departure , end

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X