• /´bi:fi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , thin , slight , slim , tiny , frail , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X