• /´brɔ:ni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    frail , skinny , slight , thin , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X