• /¸kɔni´sə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người am hiểu; người thành thạo
    a connoisseur of painting
    người sành sỏi về hoạ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    ignoramus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X