-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
cordierite
Giải thích EN: A synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic parts and in producing refractory insulation. Giải thích VN: Dạng tổng hợp của loại khoáng vật này, được dùng trong các thiết bị điện tử chịu lửa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ