-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , contradict , deny , disacknowledge , disallow , disclaim , disown , drop out , forswear , gainsay , go back on word , impugn , negate , negative , refuse , renege , renig , repudiate , wash hands of , weasel out of , welsh , worm out of , reject , renounce , recant , retract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ