-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apotheosis , archetype , embodiment , essence , exemplar , exemplification , illustration , last word * , personification , quintessence , representation , type , typification , ultimate , abridgment , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction , digest , pr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ