-
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm
- general (philosophical, universal) grammar
- ngữ pháp phổ thông
- historical grammar
- ngữ pháp lịch sử
- comparative grammar
- ngữ pháp so sánh
Chuyên ngành
Toán & tin
cú pháp
Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
ngữ pháp
Giải thích VN: Các qui tắc dùng để qui định về cấu trúc của các lệnh, câu lệnh hoặc chỉ lệnh được đưa ra cho máy tính.
- CF grammar
- ngữ pháp bất ngữ cảnh
- CF grammar
- ngữ pháp phi ngữ cảnh
- CFG (context-free grammar)
- ngữ pháp phi ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
- context-sensitive grammar
- ngữ pháp theo ngữ cảnh
- generative grammar
- ngữ pháp sinh
- grammar checker
- bộ kiểm tra ngữ pháp
- grammar checker
- trình kiểm tra ngữ pháp
- picture grammar
- ngữ pháp hình
- reductive grammar
- ngữ pháp rút gọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , accidence , alphabet , elements , fundaments , linguistics , morphology , principles , rudiments , sentence structure , stratification , structure , syntax , tagmemics , conjugation , purism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ