• /ˌɪntərˈdʒɛkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói xen vào; lời nói xen vào
    (ngôn ngữ học) thán từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ah , ahem , alas , amen , boo , egad , er , exclamation , golly , hello , hey , hooray , huh , hurrah , jeepers , oh , oops , ouch , phew , phooey , pooh , psst , rah , shucks , ugh , um , whoopee , wow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X