• /¸eksklə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ chỉ sự cảm thán, thán từ
    note of exclamation
    dấu cảm thán, dấu than


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    quiet , silence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X