• Thông dụng

    Danh từ

    Hơi độc, khí độc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khí làm nghẹt thở

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi độc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí độc

    Giải thích EN: Any of various toxic gases, such as phosgene or chlorine, especially those used in chemical warfare.

    Giải thích VN: Bất kì loại nào trong vô số khí độc như photgen hoặc clo, đặc biệt là những khí sử dụng trong chiến tranh hóa học.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X