• Điện lạnh

    kính kiểm tra
    oil sight glass
    kính kiểm tra dầu
    mắt quan sát lỏng

    Kỹ thuật chung

    kính kiểm soát (chất lạnh)
    kính nhìn
    kính quan sát

    Giải thích EN: A transparent section in a pipe or tank wall through which the liquid level in a container may be viewed or the flow of the liquid observed. Giải thích VN: Một phần trong suốt của một ống hay của thành bồn qua đó mực nước hay dòng chảy có thể được trông thấy.

    Xây dựng

    ống trong suốt gắn với bể chứa theo chiều đứng để xem mức chất lỏng trong bể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X